Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) づ( dzu ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 言づける là "ngôn dzu ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân , ngôn ] づ [dzu ] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言づける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こと‐づ・ける【言付ける/▽託ける】 読み方:ことづける [動カ下一][文]ことづ・く[カ下二] 1人に頼んで伝言や品物を取り次いでもらう。「明日来るように—・ける」「手紙を添えて新築祝いを—・ける」 2かこつける。口実にする。「なやましきに—・けて、夜深う出で給ひて一条の宮におはしぬ」〈狭衣・三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lý do, biện minh, lý do giả tạo