Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)言(ngôn) って(te) 退(thoái) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 言って退ける là "ngôn te thoái keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] っ [] て [te] 退 [thoái, thối] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 言って退ける là []
実用日本語表現辞典言ってのける読み方:いってのける別表記:言って退ける、言って除ける通常言いにくいとされることを敢えて言う、または平然と言うさまを意味する表現。
nói và loại bỏ, nói xong rồi thì xong