Âm Hán Việt của 言ってみれば là "ngôn temireba".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] っ [] て [te] み [mi] れ [re] ば [ba]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言ってみれば là いってみれば [ittemireba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いって‐みれ‐ば【言ってみれば】 読み方:いってみれば ほかの言葉で言うと。換言すれば。言い換えれば。 Similar words: 取りも直さず詰まり詰り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nếu nói cho dễ hiểu, nói cách khác, ví dụ như, nói nôm na là, có thể nói là