Âm Hán Việt của 言い表す là "ngôn i biểu su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 表 [biểu] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い表す là いいあらわす [iiarawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐あらわ・す〔いひあらはす〕【言(い)表す/言い▽顕す】 読み方:いいあらわす [動サ五(四)] 1言葉に表す。表現する。「気持ちを素直に—・す」 2隠していたことや、心に思っていたことを口に出して言う。白状する。「いまかく—・しつれば、おなじごと勝ちたるななり」〈枕・八七〉 Similar words: 吐露話す書き表す書き表わす現す