Âm Hán Việt của 言い落す là "ngôn i lạc su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 落 [lạc] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い落す là いいおとす [iiotosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐おと・す〔いひ‐〕【言(い)落(と)す】 読み方:いいおとす [動サ五(四)] 1言うべきことを言い忘れる。言いもらす。「大事な用件を—・す」 2けなして言う。悪く言う。 「心せばげにこそ見ゆめれ、など—・す」〈源・竹河〉 Similar words: 貶する