Âm Hán Việt của 言い聞かす là "ngôn i văn kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 聞 [văn, vặn, vấn] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い聞かす là いいきかす [iikikasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐きか・す〔いひ‐〕【言(い)聞かす】 読み方:いいきかす 《一》[動サ五(四)]「言い聞かせる1」に同じ。「幼い子供に—・す」 《二》[動サ下二]「いいきかせる」の文語形。 Similar words: 暖める温める