Âm Hán Việt của 言い渡す là "ngôn i độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い渡す là いいわたす [iiwatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐わた・す〔いひ‐〕【言(い)渡す】 読み方:いいわたす [動サ五(四)] 1上の者から下の者に対して、決定した事柄や命令などを伝える。申し渡す。「出張を—・す」 2裁判所の下す判決・決定・命令の内容を口頭で当事者に告げる。宣告する。「無期懲役を—・す」 Similar words: 申渡す申しわたす