Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) い( i ) 様( dạng )
Âm Hán Việt của 言い様 là "ngôn i dạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] い [i ] 様 [dạng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言い様 là いいざま [iizama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いい‐ざま〔いひ‐〕【言(い)様】 #いい‐よう〔いひヤウ〕【言(い)様】 言い表し方。言い方。「なんとも言い様がない」「ものも言い様で角が立つ」 #三省堂大辞林第三版 いいざまいひ-:[0]【言(い)様】 〔古くは「いいさま」とも〕 一(名) 言い方。言いぶり。「-が気に入らない」 二(副) 言うと同時に。言うやいなや。「『悔しい』と-泣き伏した」 #いいよういひやう:[0]【言(い)様】 表現の仕方。言い方。「ものも-で角(かど)が立つ」Similar words :辞 言い方 言葉付き 言葉 言回し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cách nói, cách diễn đạt, cách trình bày