Âm Hán Việt của 言い合い là "ngôn i hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い合い là いいあい [iiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐あい〔いひあひ〕【言(い)合い】 読み方:いいあい [名](スル) 1言い争うこと。口げんか。口論。「激しく—してしまった」「些細なことで—になる」 2互いに口に出して言うこと。「彼女とは会えば愚痴の—ばかりしている」 Similar words: 争議争いいざこざ諠譁諍い