Âm Hán Việt của 言い伝え là "ngôn i truyền e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 伝 [truyền, truyện] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い伝え là いいつたえ [iitsutae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐つたえ〔いひつたへ〕【言(い)伝え】 読み方:いいつたえ 1昔から口づてに伝えられてきた事柄。口碑(こうひ)。伝説・ことわざなど。「古い—を守る」 2ことづて。伝言。 Similar words: 昔噺レジェンド神話伝え話古事