Âm Hán Việt của 言い争い là "ngôn i tranh i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 言 [ngân, ngôn] い [i] 争 [tranh, tránh] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 言い争い là いいあらそい [iiarasoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いい‐あらそい〔いひあらそひ〕【言(い)争い】 読み方:いいあらそい [名](スル)言い争うこと。口げんか。口論。「親子で—する」 Similar words: 論争争議言い合い論判物言い