Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn ) い( i ) こ( ko ) な( na ) す( su )
Âm Hán Việt của 言いこなす là "ngôn i ko na su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn] い [i ] こ [ko ] な [na ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言いこなす là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いい‐こな・す〔いひ‐〕【言い▽熟す】 [動サ五(四)] 1じょうずに言い表す。言葉巧みに言う。「一寸(ちょっと)したことをいかにも尤(もっと)もらしく―・して聞かせる」〈藤村・破戒〉 2悪く言う。「いづれも気にいらぬ風情にてほめず、―・しければ」〈咄・私可多咄・三〉 3論じて相手を説得する。「さきの理をくつがへしてこなたの正理に―・しおほせて」〈色道大鏡・五〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói thành thạo, sử dụng thuần thục, nói rõ ràng