Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 言 là "ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
言 [ngân, ngôn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 言 là こと [koto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こと[2]【言】 〔「こと(事)」と同源か〕 ①口に出して言うこと。ことば。現代では、他の語と複合して「ごと」の形でも用いられる。「泣きごと」「寝ごと」「二-三-言葉を交わす」「朝霧の乱るる心-に出でて言はばゆゆしみ/万葉集:4008」 ②言語。「唐(もろこし)と此の国とは-異なるものなれど/土左」 ③うわさ。他人の評判。「君により-の繁きを故郷(ふるさと)の明日香の川にみそぎしに行く/万葉集:626」 ④詩文。和歌。「凜々(りんりん)として氷鋪(し)けり、といふ-をかへすがへす誦(ず)しておはするは/枕草子:302」 [句項目]言も疎か ・言悖りて出ずれば亦悖りて入る #【言】[漢字] 【言】[音]:ゲン・ゴン ①ものをいう。「《ゲン》言詞・言明・言論」「《ゴン》言上・過言・他言」 ②いったこと。ことば。「《ゲン》言語・言行・言質(げんち)・格言・甘言・狂言・金言・巧言・失言・方言」「《ゴン》遺言・伝言・無言」Similar words :言語行動 弁 口演 辞 詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói, phát biểu