Âm Hán Việt của 触れ回る là "xúc re hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 触 [xúc] れ [re] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 触れ回る là ふれまわる [furemawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふれ‐まわ・る〔‐まはる〕【触(れ)回る】 読み方:ふれまわる [動ラ五(四)] 1方々へ言い触らして歩く。吹聴(ふいちょう)して回る。「村中に噂を—・る」 2触れを伝えてあちこち歩く。「廻文を以て東八箇国を—・るに」〈太平記・三一〉 Similar words: 触れちらす広める流布触散らす報じる