Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 触( xúc ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 触れる là "xúc re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
触 [xúc] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 触れる là ふれる [fureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ・れる【触れる】 [動ラ下一][文]ふ・る[ラ下二] 1㋐ある物が他の物に、瞬間的に、または軽くくっつく。ちょっとさわる。「肩に―・れる」「機雷に―・れる」「外の空気に―・れる」㋑脈が反応する。脈拍を指先に感じる。「脈が―・れなくなる」㋒(「耳(目)にふれる」の形で)ちょっと耳にしたり見たりする。「人の目に―・れる」「耳に―・れるうわさの数々」㋓あることを話題にする。言及する。「食料問題に―・れる」「核心に―・れる」㋔ある時期や物事に出あう。「折に―・れて訪れる」「事に―・れてからかわれる」㋕規則・法律などに反する。抵触する。「学則に―・れる」「法に―・れる」㋖怒りなどの感情を身に受ける。「勘気に―・れる」「怒りに―・れる」㋗感動・感銘を受ける。「心の琴線に―・れる」「心に―・れる話」 2㋐物に軽くくっつくようにする。「髪の毛に手を―・れる」「花に手を―・れる」㋑広く人々に知らせる。「隣近所に―・れて回る」 3食べ物にちょっと手を付ける。「朝餉(あさがれひ)のけしきばかり―・れさせ給ひて」〈源・桐壺〉→触(さわ)る[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chạm vào, tiếp xúc, đụng đến, cảm nhận