Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)解(giải) 説(thuyết)Âm Hán Việt của 解説 là "giải thuyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 説 [duyệt, thuyết, thuế]
Cách đọc tiếng Nhật của 解説 là かいせつ [kaisetsu]
デジタル大辞泉かい‐せつ【解説】[名](スル)物事の要点・意味などをわかりやすく説明すること。また、その説明。「映画の内容を解説する」「ニュース解説」→説明[用法]
giải thích, thuyết minh, chú thích