Âm Hán Việt của 解答 là "giải đáp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 答 [đáp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解答 là かいとう [kaitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいとう:-たふ[0]【解答】 (名):スル ①問題を解いて答えを出すこと。また、その答え。「-欄」 ②難問題に対する解決策。「高齢化社会に対する一つの-」 Similar words: 解決解く解する解き明かす解法