Âm Hán Việt của 解消 là "giải tiêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 消 [tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解消 là かいしょう [kaishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐しょう〔‐セウ〕【解消】 読み方:かいしょう [名](スル)今までの状態や関係、約束などが消えてなくなること。また、それらをなくすこと。「不満を—する」「契約を—する」 Similar words: ストップ切る休止打切る絶つ