Âm Hán Việt của 解明 là "giải minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解明 là かいめい [kaimei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐めい【解明】 読み方:かいめい [名](スル)不明な点を探って、はっきりさせること。「事件の真相を—する」 Similar words: 解説説明