Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 解( giải ) 放( phóng )
Âm Hán Việt của 解放 là "giải phóng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
解 [giái , giải , giới ] 放 [phóng , phỏng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 解放 là かいほう [kaihou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かいほう〔カイハウ〕【解放】 総合雑誌。大正8年(1919)創刊。大正デモクラシーの流れにのって、社会主義的傾向を示した。大正12年(1923)終刊。1年後に再刊されたが、昭和8年(1933)ころ廃刊。 創刊号の表紙 #かい‐ほう〔‐ハウ〕【解放】 [名](スル)束縛(そくばく)されたり、制限されたりしているものを、ときはなして自由にすること。「貧困から解放される」「解放感」[補説]書名別項。→解放
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giải phóng, giải tỏa