Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)解(giải) 剖(phẫu)Âm Hán Việt của 解剖 là "giải phẫu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 剖 [phẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 解剖 là かいぼう [kaibou]
デジタル大辞泉かい‐ぼう【解剖】[名](スル)1生物体を切り開いて、内部の構造、あるいは病変・死因なども観察すること。腑分(ふわ)け。解体。2物事を細かく分析し、その因果関係などを明確にすること。「事件を解剖する」「心理解剖」