Âm Hán Việt của 解凍 là "giải đống".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 凍 [đống]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解凍 là かいとう [kaitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐とう【解凍】 読み方:かいとう [名](スル) 1凍結しているものが解けること。また、解かすこと。「冷凍食品を—する」 2コンピューターで、圧縮して容量を小さくしたファイルを元の形式に戻すこと。展開。伸張。デコンプレッション。→圧縮3 3陰暦正月の異称。 Similar words: 溶ける熔融融かす熔化鎔ける