Âm Hán Việt của 解体 là "giải thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解体 là かいたい [kaitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐たい【解体】 読み方:かいたい [名](スル) 1まとまっているもの、組み立ててあるものを、分解すること。また、ばらばらになること。「建築物を—する」 2組織をこわして、その機能を失わせること。また、組織がばらばらになって機能を失うこと。「共同戦線が—する」「財閥—」 3からだを解剖すること。ふわけ。「腑分(ふわけ)といひ古りしことを新たに—と訳名し」〈蘭学事始〉 Similar words: 分解