Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 解( giải ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 解する là "giải su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
解 [giái, giải, giới] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 解する là かいする [kaisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい・する【解する】 [動サ変][文]かい・す[サ変] 1わかる。理解する。「風流を―・する」 2解釈する。「真意を曲げて―・する」 品詞の分類 サ行変格活用(思考) 肯んず 観ずる 解する 評する 註する >>品詞 >>変格活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiểu, giải thích, lý giải