Âm Hán Việt của 解け合う là "giải ke hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] け [ke] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解け合う là とけあう [tokeau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とけ‐あ・う〔‐あふ〕【溶(け)合う/解(け)合う/▽融け合う】 読み方:とけあう [動ワ五(ハ四)] 1とけて、まざり合い一つになる。「—・わない物質」 2わだかまりがなくなって仲よくなる。互いに打ち解ける。「心が—・う」 3(解け合う)取引で、話し合って円満に売買契約を解く。 Similar words: 入り混じる溶ける交会混じる交雑