Âm Hán Việt của 解き放つ là "giải ki phóng tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] き [ki] 放 [phóng, phỏng] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解き放つ là ときはなつ [tokihanatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とき‐はな・つ【解(き)放つ】 読み方:ときはなつ [動タ五(四)]「解き放す2」に同じ。「傷の治った鳥を大空に—・つ」 Similar words: ふける