Âm Hán Việt của 解かす là "giải kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 解 [giái, giải, giới] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 解かす là とかす [tokasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とか・す[2]【溶かす・解かす・融▽かす】 (動:サ五[四]) ①固形物を、熱を加えて液状にする。溶解する。「氷を-・して水にする」「金属を-・して鋳型に流しこむ」〔金属の場合は「熔かす」「鎔かす」とも書く〕 ②固形物などを、液体の中に入れて液状にする。とく。溶解する。「砂糖を水に-・す」 [可能]とかせる Similar words: 溶ける鎔ける融ける熔ける溶く