Âm Hán Việt của 角逐 là "giác trục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 角 [giác, giốc] 逐 [trục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 角逐 là かくちく [kakuchiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かく‐ちく【角逐】 読み方:かくちく [名](スル)《「角」はあらそう、「逐」はおいはらう意》互いに争うこと。せりあい。「業界での―」「二つか三つの昇降機がほとんど並んで相―しながら動いている」〈寅彦・蒸発皿〉 Similar words: 競合い争争い競張り合い