Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)角(giác) 皮(bì)Âm Hán Việt của 角皮 là "giác bì". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 皮 [bì]
Cách đọc tiếng Nhật của 角皮 là かくひ [kakuhi]
デジタル大辞泉かく‐ひ【角皮】読み方:かくひ⇒クチクラSimilar words:角化症
da sừng, lớp sừng, phần sừng hóa