Âm Hán Việt của 角番 là "giác phiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 番 [ba, bà, phan, phiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 角番 là かどばん [kadoban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かど‐ばん【角番】 読み方:かどばん 1囲碁・将棋で、五番・七番など続けて対局した結果で勝敗を決める場合、この勝負で勝敗が決まるという一番。「—に立つ」 2相撲で、勝ち越さなければ番付が下がるという局面。「—大関」 Similar words: 天王山大一番
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảnh báo lần cuối, nguy cơ bị xuống hạng, tình trạng nguy hiểm, sát ranh giới