Âm Hán Việt của 角技 là "giác kĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 技 [kĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 角技 là かくぎ [kakugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かく‐ぎ【角技】 読み方:かくぎ 相撲のこと。 Similar words: 大相撲角力相撲