Âm Hán Việt của 角化症 là "giác hóa chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 化 [hóa] 症 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 角化症 là かくかしょう [kakukashou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かくか‐しょう〔カククワシヤウ〕【角化症】 読み方:かくかしょう 皮膚の表面の角質層が異常に厚く堅くなる疾患。うおのめ・たこなど。 Similar words: 角皮