Âm Hán Việt của 観念的 là "quan niệm đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 観 [quan, quán] 念 [niệm] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 観念的 là かんねんてき [kannenteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんねん‐てき〔クワンネン‐〕【観念的】 読み方:かんねんてき [形動]具体的事実に基づかずに頭の中で組み立てられただけで、現実に即していないさま。「—でわかりにくい映画」 Similar words: アカデミック
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trừu tượng, mang tính lý thuyết, mang tính quan niệm, lý thuyết, lý luận