Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 観( quan ) 察( sát )
Âm Hán Việt của 観察 là "quan sát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
観 [quan, quán] 察 [sát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 観察 là かんさつ [kansatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐さつ〔クワン‐〕【観察】 [名](スル) 1物事の状態や変化を客観的に注意深く見ること。「動物の生態を観察する」「観察力」 2《「かんざつ」とも》仏語。智慧によって対象を正しく見極めること。 歴史民俗用語辞典 #かんざつ【観察】 仏教用語。物事を心に思い浮べて明らかに観想すること。→観想 PDQ®がん用語辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan sát, theo dõi, kiểm tra, nhận xét, đánh giá, giám sát