Âm Hán Việt của 観ずる là "quan zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 観 [quan, quán] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 観ずる là かんずる [kanzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん・ずる〔クワンずる〕【観ずる】 読み方:かんずる [動サ変][文]くゎん・ず[サ変] 1心に思い浮かべて静かに観察する。「改めて世界の情勢を―・ずるに」 2思いめぐらして物の真理・本質を悟る。観念する。「人生を無常と―・ずる」 Similar words: 考える思い見る勘える観じる企てる