Âm Hán Việt của 観じる là "quan jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 観 [quan, quán] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 観じる là かんじる [kanjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん・じる〔クワンじる〕【観じる】 読み方:かんじる [動ザ上一]「かん(観)ずる」(サ変)の上一段化。「生命のはかなさを―・じる」 Similar words: 考える観ずる思い見る勘える企てる