Âm Hán Việt của 親身 là "thân thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親身 là しんみ [shinmi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐み【親身】 読み方:しんみ [名・形動] 1血筋や結婚などで近しくつながっている人。近い身内。近親。「—も及ばない世話をする」 2肉親であるかのように、こまやかな心づかいをすること。また、そのさま。「—な忠告」「—になって面倒をみる」 Similar words: 情け深い温か暖かい良い寛大