Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 族( tộc )
Âm Hán Việt của 親族 là "thân tộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân , thấn ] 族 [tộc , thấu , tấu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親族 là うから [ukara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うから【親=族】 読み方:うから 《上代は「うがら」》血縁の人々の総称。血族。しんぞく。「—やから」「わが家もこの国にて聞ゆる—なるに」〈鴎外・文づかひ〉 #し‐ぞく【▽親族/▽親属】 読み方:しぞく 「しんぞく」の撥音の無表記。「何ばかりの—にかはあらむ、いとよく似通ひたるけはひかな」〈源・浮舟〉 #しん‐ぞく【親族】 読み方:しんぞく 1血縁関係・婚姻関係のある人々。親類。親戚(しんせき)。 2民法上、六親等 内の 血族および配偶者と、三親等 内の 姻族。→親類[用法]Similar words :一門 血縁集団 族親 一族 クラン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân tộc, họ hàng, người thân