Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)親(thân) 方(phương) 日(nhật) の(no) 丸(hoàn)Âm Hán Việt của 親方日の丸 là "thân phương nhật no hoàn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 方 [phương] 日 [nhật] の [no] 丸 [hoàn]
Cách đọc tiếng Nhật của 親方日の丸 là []
デジタル大辞泉親方(おやかた)日(ひ)の丸(まる)《親方は日の丸、すなわち国の意》官庁や公営企業は、経営に破綻(はたん)をきたしても、倒産する心配がないので、厳しさに欠け、経営が安易になりやすい点を皮肉っていう語。
chủ tịch là quốc kỳ, quốc kỳ của chủ tịch