Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 指( chỉ )
Âm Hán Việt của 親指 là "thân chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân , thấn ] 指 [chỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親指 là おやゆび [oyayubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おやゆび[0]【親指】 ①手足の五本の指の一。五本の端にあって最も太い指。手の場合は、他の四本とやや離れていて対向させられる。拇指(ぼし)。 ②〔:①で示すところから〕一家の主人・亭主や親方のこと。「おらが内なんざあ-が是式(これしき)といふもんだから/滑稽本・浮世風呂:3」 #デジタル大辞泉 おや‐ゆび【親指】 読み方:おやゆび 1手足の指で、いちばん太い指。拇指(ぼし)。拇趾(ぼし)。 2《1で表し示すところから》俗に、亭主・親方・主人などのこと。 「—は御不在で?」〈木下尚江・良人の自白〉Similar words :大指 指 拇指 母指
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngón tay cái