Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 孝( hiếu ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 親孝行 là "thân hiếu hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân , thấn ] 孝 [hiếu ] 行 [hàng , hành , hạng , hạnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親孝行 là おやこうこう [oyakoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おやこうこう:-かうかう[3]【親孝行】 (名・形動):スル 親を大切にする・こと(さま)。そのような人をもいう。⇔親不孝「-な息子」「-したい時には親はなし」 #デジタル大辞泉 おや‐こうこう〔‐カウカウ〕【親孝行】 読み方:おやこうこう [名・形動](スル)親を大切にし、真心をもってよく尽くすこと。また、そのさまや、その人。「—したいときには親はなし」「—な少年」⇔親不孝。Similar words :孝行 孝
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiếu thảo, hiếu kính với cha mẹ