Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)親(thân) 子(tử) は(ha) 一(nhất) 世(thế)Âm Hán Việt của 親子は一世 là "thân tử ha nhất thế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 子 [tử, tý] は [ha] 一 [nhất] 世 [thế]
Cách đọc tiếng Nhật của 親子は一世 là []
デジタル大辞泉親子(おやこ)は一世(いっせ)親子の関係は、この世だけのものであるということ。→夫婦は二世→主従は三世
cha mẹ và con cái là một thế hệ, gia đình, huyết thống