Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 親子 là "thân tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân , thấn ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親子 là おやこ [oyako]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おやこ[1]【親子】 ①親とその子供。「-の間柄」「-関係」 ②もとになる物と、そこから派生した物。親と子の関係にたとえられるもの。「-電話」 ③「親子丼(どんぶり)」の略。 [句項目]親子は一世 #デジタル大辞泉 おや‐こ【親子】 読み方:おやこ 1親と子。また、その間柄。「—の情」 2親と子の関係にたとえていう二つのもの。「—電話」 3「親子丼(どんぶり)」の略。 4親類。親戚。 「汝が—の内に、鬼になった者はないか」〈虎明狂・清水〉 #しん‐し【親子】 読み方:しんし 1親と子。おやこ。 2法律で、直系 一親等の自然的 血縁関係のある実親子、または法定血族である養親子。Similar words :父子 母子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cha mẹ con cái, mối quan hệ cha con