Âm Hán Việt của 親善 là "thân thiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 善 [thiến, thiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親善 là しんぜん [shinzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐ぜん【親善】 読み方:しんぜん 互いを知り合って、仲よくすること。「—を深める」「国際—試合」 Similar words: 親交修好誼友好誼み
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân thiện, hữu nghị, giao lưu, hợp tác thân thiện, xây dựng mối quan hệ tốt