Âm Hán Việt của 親分 là "thân phận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親分 là おやぶん [oyabun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おやぶん[1][2]【親分】 ①徒党を組む者のかしら。特に、俠客・博徒などの首領。親玉。⇔子分「やくざの-」「清水の次郎長-」 ②面倒見がよく親のように頼りになる人。 ③[0]縁談・奉公などの時に結ぶ仮の親子関係の親。⇔子分「伯母聟ながらそなたの-/浄瑠璃・宵庚申:中」 Similar words: 元締め監督ボス上司大将