Âm Hán Việt của 親交 là "thân giao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] 交 [giao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親交 là しんこう [shinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんこう:-かう[0]【親交】 親しくつきあうこと。親しい交際。「隣国と-を結ぶ」「政治家と-がある」〔同音語の「深交」は心の底から深くつきあうことであるが、それに対して「親交」はなかよくつきあうことをいい、また、国家間のことについてもいうことがある〕 Similar words: 親密懇親誼別懇馴染み