Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 親( thân ) し( shi ) む( mu )
Âm Hán Việt của 親しむ là "thân shi mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
親 [thân, thấn] し [shi ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 親しむ là したしむ [shitashimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 したし・む【親しむ】 [動マ五(四)] 1親密に接する。親しくする。「子供たちに―・まれる遊び」「幼いころから―・んだ友」 2いつも接してなじむ。「読書に―・む」「自然に―・む」[可能]したしめる[Similar phrases]
親し 親しく 親しみ 親しむ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân thiết, gần gũi, kết thân