Âm Hán Việt của 親しみ深い là "thân shimi thâm i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] し [shi] み [mi] 深 [thâm] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 親しみ深い là したしみぶかい [shitashimibukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 したしみぶか・い[6]【親しみ深い】 (形) 親しさが感じられるようすである。「-・い態度」 Similar words: 親しい親密近い近しい別懇