Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)親(thân) し(shi) み(mi)Âm Hán Việt của 親しみ là "thân shimi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 親 [thân, thấn] し [shi] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 親しみ là したしみ [shitashimi]
デジタル大辞泉したしみ【親しみ】親しむ気持ち。親近感。「誰からも親しみを持たれる人柄」「古典芸能に親しみを覚える」