Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 覚( giác ) 悟( ngộ )
Âm Hán Việt của 覚悟 là "giác ngộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
覚 [giác , giáo ] 悟 [ngộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 覚悟 là かくご [kakugo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かく‐ご【覚悟】 [名](スル) 1危険なこと、不利なこと、困難なことを予想して、それを受けとめる心構えをすること。「苦労は覚悟のうえだ」「断られるのは覚悟している」 2仏語。迷いを脱し、真理を悟ること。 3きたるべきつらい事態を避けられないものとして、あきらめること。観念すること。「もうこれまでだ、と覚悟する」 4覚えること。記憶すること。「時にあたりて本歌を―す」〈徒然・二三八〉 5知ること。存知。「郎従小庭に伺候の由、全く―仕らず」〈平家・一〉 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyết tâm, sự chuẩn bị, sự sẵn sàng, sự quyết định